Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 14-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 19:21 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 56 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 48 ngoại tệ tăng giá và 62 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 | 0.00 | 578,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,830.68 -105.32 | 15,990.59 54.59 | 16,504.81 -86.19 |
Đô la Canada | CAD | 17,491.00 -49.00 | 17,764.00 114.00 | 18,382 12.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,431 -205.00 | 27,531 -155.00 | 28,241 139.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,328.83 3,328.83 | 3,362.45 0.05 | 3,471.11 3,471.11 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,459.00 3,459.00 | 3,629.00 3,629.00 |
Euro | EUR | 25,814 -86.00 | 26,120 130.00 | 27,051 -219.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,081 186.00 | 30,331 159.00 | 31,231 79.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,033.00 412.00 | 3,061.00 140.00 | 3,160.00 -131.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 290.17 290.17 | 301.80 301.80 |
Yên Nhật | JPY | 168.04 1.24 | 168.04 0.14 | 173.33 -1.97 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.20 17.20 | 0.00 -22.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,665 | 81,816 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.02 1.02 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 5,100.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,215.00 -26.32 | 2,335.00 -1.66 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,829.00 | 14,989.00 160.00 | 0.00 -15,311.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 324.00 324.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 257.56 | 285.14 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,447.06 | 6,705.31 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,180.00 2,180.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,676.00 -134.00 | 17,686.00 -194.00 | 18,486 -114.00 |
Bạc Thái | THB | 663.05 51.88 | 673.05 -6.02 | 722.94 17.81 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,020 40.00 | 24,090 | 24,420 10.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,330,000 6,682,000 | 7,330,000 7,330,000 | 7,410,000 6,752,000 |
5,500,000 | 5,500,000 | 5,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.